Có 5 kết quả:

淸洁 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ清洁 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ清潔 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ輕捷 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ轻捷 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ

1/5

Từ điển phổ thông

thanh khiết, trong sạch, trong trắng

Từ điển Trung-Anh

(1) clean
(2) to clean

Từ điển phổ thông

thanh khiết, trong sạch, trong trắng

Từ điển Trung-Anh

(1) clean
(2) to clean

Từ điển Trung-Anh

(1) light on one's feet
(2) nimble
(3) agile

Từ điển Trung-Anh

(1) light on one's feet
(2) nimble
(3) agile