Có 5 kết quả:
淸洁 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ • 清洁 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ • 清潔 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ • 輕捷 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ • 轻捷 qīng jié ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thanh khiết, trong sạch, trong trắng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clean
(2) to clean
(2) to clean
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thanh khiết, trong sạch, trong trắng
Từ điển Trung-Anh
(1) clean
(2) to clean
(2) to clean
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light on one's feet
(2) nimble
(3) agile
(2) nimble
(3) agile
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light on one's feet
(2) nimble
(3) agile
(2) nimble
(3) agile
Bình luận 0